Có 1 kết quả:
哭笑不得 khốc tiếu bất đắc
Từ điển trích dẫn
1. Dở khóc dở cười. ◇Từ Trì 徐遲: “Đáo xứ phát sanh liễu đề tiếu giai phi, khốc tiếu bất đắc đích sự tình” 到處發生了啼笑皆非, 哭笑不得的事情 (Cuồng hoan chi dạ 狂歡之夜).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0